Trang chủDTZ • ASX
add
Dotz Nano Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
430,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,49 N | — |
Chi phí hoạt động | 931,70 N | -15,54% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 19,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -982,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -742,80 N | 31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,35 N | 35,83% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | -11,33% |
Tổng nợ | 5,07 Tr | 35,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -388,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 19,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -672,44 N | 18,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,72 N | 40,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 470,85 N | 44,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,25 N | 59,64% |
Dòng tiền tự do | -456,61 N | 43,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
350