Trang chủDXF • NYSEAMERICAN
add
Eason Technology Ltd
2,16 $
Sau giờ giao dịch:(1,39%)-0,030
2,13 $
Đóng cửa: 18 thg 12, 18:00:25 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 48,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,37 Tr | 101,58% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -46,23% |
Thu nhập ròng | -613,50 N | 99,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,19 | -122,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,00 N | -96,66% |
Tổng tài sản | 70,86 Tr | -75,01% |
Tổng nợ | 42,81 Tr | -87,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.413,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,50 N | 99,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 Tr | 46,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 534,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,14 Tr | -44,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,00 N | -110,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14