Trang chủE30 • FRA
add
Liberty Defense Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 €
Mức chênh lệch một ngày
0,096 € - 0,096 €
Phạm vi một năm
0,067 € - 1,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
335,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 374,09 N | -66,51% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 32,02% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -740,42 | -239,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | -35,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,91 N | 64,12% |
Tổng tài sản | 6,92 Tr | 58,13% |
Tổng nợ | 8,27 Tr | -6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -317,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -102,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,90 N | -265,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | 93,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,22 N | 32,63% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -458,81% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
27