Trang chủEPIGRAL • NSE
add
Epigral Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.336,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.316,00 ₹ - 1.347,60 ₹
Phạm vi một năm
1.316,00 ₹ - 2.114,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,77 T INR
Số lượng trung bình
33,96 N
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,87 T | -6,18% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 11,85% |
Thu nhập ròng | 512,20 Tr | -37,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | -32,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,90 Tr | 508,39% |
Tổng tài sản | 32,36 T | 8,63% |
Tổng nợ | 11,35 T | -28,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,20 Tr | -37,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.072