Trang chủESM • TSE
add
Euro Sun Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
654,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 136,06% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -158,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -137,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | 34.263,25% |
Tổng tài sản | 1,75 Tr | 352,39% |
Tổng nợ | 4,68 Tr | 53,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -232,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 223,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -158,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -356,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 N | -15.345,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 Tr | 539,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 5.193,74% |
Dòng tiền tự do | -881,09 N | 70,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57