Trang chủFDY • TSE
add
Faraday Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Mức chênh lệch một ngày
2,27 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
589,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
467,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 30,36% |
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -25,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,90 Tr | -30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,88 Tr | 107,64% |
Tổng tài sản | 69,15 Tr | 55,23% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | 49,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -25,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | 5,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,00 N | -397,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,48 Tr | 1.265,56% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | 4,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17