Trang chủFERGR • AMS
add
Ferrari Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,04 €
Mức chênh lệch một ngày
8,79 € - 9,04 €
Phạm vi một năm
6,34 € - 9,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
826,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,49 N
Tỷ số P/E
17,91
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,79 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 8,98 Tr | 135,11% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | -54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | -56,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,56 Tr | -43,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,01 Tr | 14,90% |
Tổng tài sản | 325,12 Tr | 9,18% |
Tổng nợ | 134,62 Tr | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | -54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,25 Tr | 14,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | 27,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 Tr | 2,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,52 Tr | 21,50% |
Dòng tiền tự do | 8,36 Tr | -30,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
2.084