Trang chủFG • STO
add
Fasadgruppen Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
30,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,65 kr - 30,70 kr
Phạm vi một năm
15,00 kr - 46,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T SEK
Số lượng trung bình
129,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 14,87% |
Chi phí hoạt động | 530,40 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 31,50 Tr | 8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,20 Tr | 44,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,00 Tr | 3,27% |
Tổng tài sản | 7,04 T | 28,25% |
Tổng nợ | 4,78 T | 43,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,50 Tr | 8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,40 Tr | -16,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,10 Tr | 78,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,60 Tr | -267,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,30 Tr | -273,72% |
Dòng tiền tự do | 65,64 Tr | 143,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.218