Trang chủFLFL • NSE
add
Future Lifestyle Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,41 ₹ - 1,47 ₹
Phạm vi một năm
1,17 ₹ - 2,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
306,50 Tr INR
Số lượng trung bình
94,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,94 T | 31,50% |
Chi phí hoạt động | 17,44 T | 41,96% |
Thu nhập ròng | -25,49 T | -173,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,14 | -107,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,25 T | -261,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,70 Tr | 6,24% |
Tổng tài sản | 44,63 T | -28,32% |
Tổng nợ | 63,44 T | 14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,49 T | -173,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 T | 125,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 262,80 Tr | 309,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,97 T | -169,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,90 Tr | -62,00% |
Dòng tiền tự do | 10,54 T | 481,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3.841