Trang chủGAEL • NSE
add
Gujarat Ambuja Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,76 ₹ - 124,95 ₹
Phạm vi một năm
98,72 ₹ - 130,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,75 T INR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
26,98
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,87 T | 32,19% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 19,92% |
Thu nhập ròng | 380,20 Tr | -45,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -58,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | -45,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,45 Tr | -30,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 T | -0,90% |
Tổng tài sản | 37,74 T | 12,86% |
Tổng nợ | 6,81 T | 54,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,20 Tr | -45,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1991
Nhân viên
2.351