Trang chủGMRAIRPORT • NSE
add
GMR Airports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,60 ₹ - 103,34 ₹
Phạm vi một năm
67,75 ₹ - 110,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT INR
Số lượng trung bình
27,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,70 T | 47,07% |
Chi phí hoạt động | 10,46 T | 5,94% |
Thu nhập ròng | -370,90 Tr | 86,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | 91,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 67,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,37 T | 78,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,46 T | 3,34% |
Tổng tài sản | 520,90 T | 7,58% |
Tổng nợ | 539,55 T | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,90 Tr | 86,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
8.629