Trang chủGOLDIAM • NSE
add
Goldiam International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
370,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
366,80 ₹ - 375,00 ₹
Phạm vi một năm
251,35 ₹ - 569,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,49 T INR
Số lượng trung bình
684,36 N
Tỷ số P/E
29,23
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 40,76% |
Chi phí hoạt động | 274,68 Tr | -5,94% |
Thu nhập ròng | 313,58 Tr | 41,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,26 | 0,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,82 Tr | 25,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | 67,28% |
Tổng tài sản | 11,86 T | 48,43% |
Tổng nợ | 1,59 T | 27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,58 Tr | 41,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
99