Trang chủGPAC • CVE
add
Great Pacific Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 3,49% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 Tr | -3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,51 Tr | 379,77% |
Tổng tài sản | 37,61 Tr | 43,17% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | 420,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 Tr | -65,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,17 N | 106,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,36 Tr | 20.851,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | 687,31% |
Dòng tiền tự do | -800,36 N | -396,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web