Trang chủGRI • LON
add
Grainger PLC
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
180,39 GBX - 185,20 GBX
Phạm vi một năm
175,00 GBX - 230,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T GBP
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,15 Tr | -28,40% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | -8,17% |
Thu nhập ròng | 73,60 Tr | 176,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 116,55 | 286,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,15 Tr | -10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -414,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,90 Tr | -11,59% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 0,78% |
Tổng nợ | 1,73 T | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,60 Tr | 176,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,95 Tr | -42,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,65 Tr | 38,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | -66,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,45 Tr | -60,22% |
Dòng tiền tự do | 15,07 Tr | -10,93% |
Giới thiệu
Grainger plc is a British-based residential property business. It is headquartered in Newcastle upon Tyne and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
372