Trang chủGRN • TSE
add
Greenlane Renewables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
208,68 N
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
DNN
2,69%
3,07%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,55 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 16,00 N | 100,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 100,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,00 N | 200,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 Tr | 25,38% |
Tổng tài sản | 47,30 Tr | -5,64% |
Tổng nợ | 22,47 Tr | -19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 N | 100,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | -61,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 N | -22,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 Tr | -57,81% |
Dòng tiền tự do | 2,84 Tr | -66,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96