Trang chủGRPM • IDX
add
Graha Prima Mentari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
42,00 Rp - 106,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
108,16 T IDR
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
38,44
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,27 T | -15,11% |
Chi phí hoạt động | 10,74 T | -29,97% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 935,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 1.160,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | 100,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | — |
Tổng tài sản | 163,77 T | — |
Tổng nợ | 74,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 935,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 T | 138,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 T | -152,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,52 T | -262,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 T | 91,84% |
Dòng tiền tự do | 2,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
398