Trang chủHALO • IDX
add
Haloni Jane Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
89,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 196,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
527,33 T IDR
Số lượng trung bình
238,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,53 T | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 4,62 T | 4,62% |
Thu nhập ròng | 4,23 T | -5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | -16,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,88 T | 22,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | -50,24% |
Tổng tài sản | 239,42 T | -4,06% |
Tổng nợ | 69,66 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 T | -5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 T | -273,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -848,48 Tr | 84,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,54 Tr | -67.970,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 T | -91,63% |
Dòng tiền tự do | -4,60 T | -26,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
73