Trang chủHIHO • NASDAQ
add
Highway Holdings Ltd
1,40 $
Sau giờ giao dịch:(7,86%)+0,11
1,51 $
Đóng cửa: 24 thg 12, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr USD
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | -44,26% |
Chi phí hoạt động | 843,00 N | 16,44% |
Thu nhập ròng | -373,00 N | -261,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,61 | -389,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,75 N | -460,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | -1,02% |
Tổng tài sản | 8,37 Tr | -24,21% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | -44,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,00 N | -261,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
147