Trang chủHIKAL • NSE
add
Hikal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
239,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
240,00 ₹ - 248,99 ₹
Phạm vi một năm
218,00 ₹ - 456,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,88 T INR
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
295,15
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | -29,68% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 8,85% |
Thu nhập ròng | -349,00 Tr | -290,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,96 | -371,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,00 Tr | -91,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,00 Tr | -47,12% |
Tổng tài sản | 23,49 T | -4,52% |
Tổng nợ | 11,55 T | -8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,00 Tr | -290,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.062