Trang chủHLUCF • OTCMKTS
add
Homeland Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
956,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 42,98% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -32,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,30 Tr | — |
Tổng nợ | 120,76 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -32,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -35,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -731,13 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,42 N | -93,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web