Trang chủHSLV • TSE
add
Highlander Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
585,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
115,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 941,36% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -564,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,39 Tr | -784,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,43 Tr | 3.995,54% |
Tổng tài sản | 115,46 Tr | 660,33% |
Tổng nợ | 4,20 Tr | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -564,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 Tr | -456,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,28 N | 109,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,14 Tr | 8.791,00% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | 29,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web