Trang chủHUM • STO
add
Humana AB
Giá đóng cửa hôm trước
49,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
49,30 kr - 50,20 kr
Phạm vi một năm
32,70 kr - 50,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T SEK
Số lượng trung bình
104,75 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | -6,64% |
Chi phí hoạt động | 401,00 Tr | -12,83% |
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | 27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 36,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,00 Tr | 6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,00 Tr | -33,63% |
Tổng tài sản | 9,50 T | -9,72% |
Tổng nợ | 6,20 T | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | 27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,00 Tr | -63,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 100,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,00 Tr | -356,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,00 Tr | -730,91% |
Dòng tiền tự do | 86,38 Tr | 1.333,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
17.418