Trang chủIFG • ASX
add
InFocus Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | 438,34% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 231,56% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -115,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,25 | 59,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -474,73 N | 18,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,14 N | -12,62% |
Tổng tài sản | 6,51 Tr | 32,68% |
Tổng nợ | 4,16 Tr | 75,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -115,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,77 N | 39,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,86 N | -323,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 515,07 N | -20,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,62 N | -20,85% |
Dòng tiền tự do | -176,22 N | 49,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7