Trang chủILI • CVE
add
Imagine Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 112,56 N | -5,47% |
Thu nhập ròng | -3,54 N | -101,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,95 N | 237,80% |
Tổng tài sản | 20,17 Tr | 8,41% |
Tổng nợ | 234,08 N | -27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 N | -101,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,79 N | 11,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,44 N | -29,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -609,23 N | -20,69% |
Dòng tiền tự do | -782,08 N | 21,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web