Trang chủINFOBEAN • NSE
add
InfoBeans Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
801,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
785,20 ₹ - 819,70 ₹
Phạm vi một năm
270,55 ₹ - 853,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,32 T INR
Số lượng trung bình
173,38 N
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 27,65% |
Chi phí hoạt động | 252,80 Tr | 33,90% |
Thu nhập ròng | 226,10 Tr | 78,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 | 39,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,15 Tr | 64,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 32,66% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 8,65% |
Tổng nợ | 739,00 Tr | -20,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,10 Tr | 78,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.501