Trang chủINSW • NYSE
add
International Seaways Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48,05 $
Mức chênh lệch một ngày
48,36 $ - 49,01 $
Phạm vi một năm
27,20 $ - 55,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T USD
Số lượng trung bình
525,17 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,39 Tr | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 53,81 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | 70,55 Tr | -23,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,92 | -11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | -26,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,88 Tr | -15,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,57 Tr | 166,14% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 7,80% |
Tổng nợ | 855,79 Tr | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,55 Tr | -23,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,32 Tr | -39,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,01 Tr | 48,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,44 Tr | 227,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,76 Tr | 462,15% |
Dòng tiền tự do | -12,25 Tr | -111,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.899