Trang chủITNS • BKK
add
International Network System PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,52 ฿ - 1,54 ฿
Phạm vi một năm
1,20 ฿ - 1,78 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
321,86 Tr THB
Số lượng trung bình
34,99 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
9,94%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 199,65 Tr | 78,62% |
Chi phí hoạt động | 11,84 Tr | 12,80% |
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | 39,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -21,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,80 Tr | 38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,00 Tr | -64,34% |
Tổng tài sản | 607,42 Tr | 15,26% |
Tổng nợ | 153,95 Tr | 88,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | 39,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 105,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,27 Tr | -71,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,26 Tr | -33.630,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,70 Tr | -58,03% |
Dòng tiền tự do | 29,87 Tr | 191,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39