Trang chủIVF • NASDAQ
add
INVO Fertility Inc
0,89 $
Trước giờ mở cửa:(0,023%)+0,00020
0,89 $
Đóng cửa: 24 thg 12, 04:03:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 299,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 Tr USD
Số lượng trung bình
731,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 22,60% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 29,78% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -62,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,51 | -32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -40,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,89 N | -76,81% |
Tổng tài sản | 18,83 Tr | 1.101,17% |
Tổng nợ | 12,98 Tr | -19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -62,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -177,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 839,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,29 N | 58,99% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
35