Trang chủIVHI • OTCMKTS
add
Invech Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 Tr USD
Số lượng trung bình
139,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,08 N | 60,74% |
Thu nhập ròng | -9,08 N | -60,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,75 N | 19,05% |
Tổng nợ | 55,84 N | -36,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -864,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 455,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,08 N | -60,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,33 N | -28,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,33 N | 28,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -12,37 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web