Trang chủJALL3 • BVMF
add
Jalles Machado SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,83 R$ - 2,93 R$
Phạm vi một năm
2,53 R$ - 4,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
877,51 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 640,69 Tr | 18,06% |
Chi phí hoạt động | 75,12 Tr | 37,15% |
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | -43,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | -52,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 123,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,39 Tr | 10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -116,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 23,38% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 0,42% |
Tổng nợ | 5,44 T | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | -43,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,35 Tr | 51,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,22 Tr | 9,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,44 Tr | -8,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,27 Tr | 78,36% |
Dòng tiền tự do | -76,23 Tr | 65,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5.384