Trang chủJILL • NYSE
add
JJill Inc
14,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,62 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 18:25:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 $
Mức chênh lệch một ngày
14,42 $ - 15,34 $
Phạm vi một năm
13,32 $ - 28,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,99 Tr USD
Số lượng trung bình
82,29 N
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 11 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,53 Tr | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 91,80 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -25,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | -14,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,54 Tr | -21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 11 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,01 Tr | 49,63% |
Tổng tài sản | 458,00 Tr | 9,50% |
Tổng nợ | 328,95 Tr | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 11 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -25,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,05 Tr | -0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | 39,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 Tr | 1,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,48 Tr | 21,21% |
Dòng tiền tự do | 16,66 Tr | 14,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.186