Trang chủKAVDEFENCE • NSE
add
Kavveri Defence & Wireless Tchnlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
76,00 ₹ - 79,76 ₹
Phạm vi một năm
42,93 ₹ - 162,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T INR
Số lượng trung bình
34,83 N
Tỷ số P/E
43,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,99 Tr | 61,67% |
Chi phí hoạt động | 13,39 Tr | 67,71% |
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | -2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,45 | -39,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -648,50 N | -115,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,30 Tr | 4.097,77% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 64,01% |
Tổng nợ | 435,44 Tr | 158,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | -2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
20