Trang chủKSR • NSE
add
KSR Footwear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,11 ₹ - 17,91 ₹
Phạm vi một năm
14,75 ₹ - 34,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
289,86 Tr INR
Số lượng trung bình
40,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 472,38 Tr | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 175,64 Tr | -10,78% |
Thu nhập ròng | -91,51 Tr | -1.616,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,37 | -1.744,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,85 Tr | -215,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,74 T | — |
Tổng nợ | 996,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,51 Tr | -1.616,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,31 Tr | -80,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,85 Tr | 427,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,58 Tr | -1,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | 37.100,00% |
Dòng tiền tự do | 51,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web