Trang chủLAPD • IDX
add
Leyand International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
167,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
674,28 T IDR
Số lượng trung bình
42,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,88 T | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 26,66% |
Thu nhập ròng | 857,82 Tr | 238,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 240,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 T | 812,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,76 Tr | -97,77% |
Tổng tài sản | 179,45 T | -18,55% |
Tổng nợ | 152,73 T | -16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -31,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 857,82 Tr | 238,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 540,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,25 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 T | — |
Dòng tiền tự do | 9,14 T | 672,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
141