Trang chủLAS.A • TSE
add
Lassonde Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
216,87 $
Mức chênh lệch một ngày
217,52 $ - 229,65 $
Phạm vi một năm
170,37 $ - 245,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T CAD
Số lượng trung bình
4,72 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 723,85 Tr | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 139,76 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 36,84 Tr | 24,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,84 | 28,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,67 Tr | 26,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 Tr | -1,94% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 9,39% |
Tổng nợ | 1,09 T | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,84 Tr | 24,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,84 Tr | 34,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,42 Tr | 89,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,17 Tr | -142,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,70 Tr | -538,75% |
Dòng tiền tự do | 56,63 Tr | 198,20% |
Giới thiệu
Lassonde Industries Inc. is a Canadian agri-food company located in Rougemont, Montérégie, with operations throughout North America. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.900