Trang chủLIFCO-B • STO
add
Lifco AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
345,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
344,60 kr - 350,40 kr
Phạm vi một năm
310,00 kr - 409,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
147,66 T SEK
Số lượng trung bình
292,36 N
Tỷ số P/E
44,47
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,84 T | 8,91% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 8,16% |
Thu nhập ròng | 892,00 Tr | 20,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | 10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -9,16% |
Tổng tài sản | 41,79 T | 11,13% |
Tổng nợ | 23,01 T | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 892,00 Tr | 20,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 16,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | -165,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 Tr | 176,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,00 Tr | 379,35% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 26,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
7.707