Trang chủLNAI • NASDAQ
add
Lunai Bioworks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 18,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,60 Tr USD
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -56,73% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 106,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 Tr | 57,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,81 N | 183,27% |
Tổng tài sản | 6,96 Tr | -94,29% |
Tổng nợ | 20,00 Tr | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 106,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 33,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 544,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | -33,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 532,11 N | 511.542,31% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | 73,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29