Trang chủLOAN • CNSX
add
Pegasus Mercantile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,54 N CAD
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,15 N | -23,03% |
Thu nhập ròng | -92,45 N | 25,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 369,22 N | 3,32% |
Tổng nợ | 737,94 N | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -368,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,45 N | 25,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -316,39 N | -135,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web