Trang chủLWSA3 • BVMF
add
Lwsa SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,14 R$ - 4,26 R$
Phạm vi một năm
2,44 R$ - 4,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T BRL
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
NVDA
1,49%
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 387,40 Tr | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 573,08 Tr | 313,63% |
Thu nhập ròng | -287,83 Tr | -1.804,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,30 | -1.638,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 61,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,60 Tr | -887,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,31 Tr | -32,81% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -9,82% |
Tổng nợ | 1,16 T | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,83 Tr | -1.804,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,88 Tr | 167,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,38 Tr | -13,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,49 Tr | 66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,02 Tr | 130,35% |
Dòng tiền tự do | -243,98 Tr | -5.446,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.229