Trang chủLZM • NYSE
add
Lifezone Metals Ltd
4,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,31 $
Đóng cửa: 23 thg 12, 17:41:43 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,49 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 7,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
361,11 Tr USD
Số lượng trung bình
170,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,73 N | 1.869,81% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | -30,71% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 119,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 831,33 | 101,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | 29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,99 Tr | -79,54% |
Tổng tài sản | 148,56 Tr | -18,10% |
Tổng nợ | 45,97 Tr | -26,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 119,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | 46,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 Tr | 63,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,08 N | -103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 Tr | 47,93% |
Dòng tiền tự do | -8,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
90