Trang chủMANORAMA • NSE
add
Manorama Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.343,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ₹ - 1.352,20 ₹
Phạm vi một năm
740,50 ₹ - 1.760,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,47 T INR
Số lượng trung bình
68,18 N
Tỷ số P/E
46,63
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 65,45% |
Chi phí hoạt động | 742,99 Tr | 46,90% |
Thu nhập ròng | 532,42 Tr | 106,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,47 | 25,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,44 Tr | 101,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,70 Tr | -33,51% |
Tổng tài sản | 10,24 T | 29,97% |
Tổng nợ | 4,61 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,42 Tr | 106,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
498