Trang chủMATW • NASDAQ
add
Matthews International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 $
Mức chênh lệch một ngày
26,89 $ - 27,72 $
Phạm vi một năm
18,50 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
840,95 Tr USD
Số lượng trung bình
338,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,84 Tr | -28,62% |
Chi phí hoạt động | 108,74 Tr | -12,10% |
Thu nhập ròng | -27,47 Tr | 59,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 | 43,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,92 Tr | -70,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,45 Tr | -20,50% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -7,65% |
Tổng nợ | 1,21 T | -13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,47 Tr | 59,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,33 Tr | -71,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,34 Tr | 176,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 Tr | 84,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,05 Tr | 724,68% |
Dòng tiền tự do | 51,37 Tr | -46,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1850
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.500