Trang chủMIKO • EBR
add
Miko NV
Giá đóng cửa hôm trước
55,80 €
Mức chênh lệch một ngày
55,80 € - 55,80 €
Phạm vi một năm
47,30 € - 60,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
446,00
Tỷ số P/E
20,05
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,57 Tr | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 36,31 Tr | 4,37% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 126,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 123,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,82 Tr | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,82 Tr | 20,77% |
Tổng tài sản | 332,12 Tr | 11,30% |
Tổng nợ | 205,62 Tr | 22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 126,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | -37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | 56,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 7,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 561,00 N | 140,19% |
Dòng tiền tự do | 7,98 Tr | 4,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1801
Trang web
Nhân viên
1.344