Trang chủMIRA • IDX
add
Mitra International Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
36,00 Rp - 39,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 81,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
142,61 T IDR
Số lượng trung bình
31,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,97 T | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 621,10 Tr | -5,56% |
Thu nhập ròng | -756,42 Tr | -19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 | -28,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 T | 35,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,11 Tr | -58,98% |
Tổng tài sản | 234,11 T | -0,82% |
Tổng nợ | 87,64 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -756,42 Tr | -19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | -33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -904,51 Tr | -91,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -914,99 Tr | 42,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,16 Tr | -144,56% |
Dòng tiền tự do | 1,96 T | 94,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
79