Trang chủMMFL • NSE
add
MM Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
367,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
360,20 ₹ - 370,65 ₹
Phạm vi một năm
288,10 ₹ - 492,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,60 T INR
Số lượng trung bình
366,62 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 0,47% |
Thu nhập ròng | 165,74 Tr | -48,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -46,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 669,78 Tr | -12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 6,88% |
Tổng tài sản | 24,83 T | 8,94% |
Tổng nợ | 15,56 T | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,74 Tr | -48,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.297