Trang chủMOTOGENFIN • NSE
add
Motor and General Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,90 ₹ - 23,80 ₹
Phạm vi một năm
22,10 ₹ - 33,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
896,15 Tr INR
Số lượng trung bình
97,90 N
Tỷ số P/E
58,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,72 Tr | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 16,46 Tr | -24,58% |
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | 258,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,68 | 301,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 Tr | 37,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | 134,89% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -0,55% |
Tổng nợ | 968,44 Tr | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | 258,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
16