Trang chủNAM-INDIA • NSE
add
Nippon Life India Asset Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
902,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
888,00 ₹ - 915,40 ₹
Phạm vi một năm
498,05 ₹ - 987,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
572,95 T INR
Số lượng trung bình
858,41 N
Tỷ số P/E
43,05
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,95 T | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 17,08% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | -4,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,61 | -4,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,32 | -5,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | -5,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 8,41% |
Tổng tài sản | 48,92 T | 7,95% |
Tổng nợ | 5,08 T | 9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | -4,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.104