Trang chủNPST • NSE
add
Network People Services Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.403,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.378,00 ₹ - 1.418,20 ₹
Phạm vi một năm
1.378,00 ₹ - 2.425,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,82 T INR
Số lượng trung bình
12,05 N
Tỷ số P/E
98,84
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 466,77 Tr | -30,07% |
Chi phí hoạt động | 50,99 Tr | -6,04% |
Thu nhập ròng | 98,40 Tr | -45,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,08 | -22,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,67 Tr | -41,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 181,76% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 247,25% |
Tổng nợ | 628,06 Tr | 38,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,40 Tr | -45,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
323