Trang chủNUAG • TSE
add
New Pacific Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 5,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
918,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -14,76% |
Thu nhập ròng | -745,64 N | 40,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,19 Tr | -25,31% |
Tổng tài sản | 134,65 Tr | -2,33% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -745,64 N | 40,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -672,23 N | -4,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,85 N | 19,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -13,03% |
Dòng tiền tự do | -647,14 N | 38,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36