Trang chủNYKAA • NSE
add
Fsn E-Commerce Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
256,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
256,80 ₹ - 261,80 ₹
Phạm vi một năm
154,90 ₹ - 273,22 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
738,53 T INR
Số lượng trung bình
6,02 Tr
Tỷ số P/E
714,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,46 T | 25,14% |
Chi phí hoạt động | 9,74 T | 24,67% |
Thu nhập ròng | 344,30 Tr | 242,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 172,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 54,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 9,71% |
Tổng tài sản | 43,32 T | 16,36% |
Tổng nợ | 28,93 T | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,30 Tr | 242,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.981